Có 2 kết quả:

变元 biàn yuán ㄅㄧㄢˋ ㄩㄢˊ變元 biàn yuán ㄅㄧㄢˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) argument
(2) variable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) argument
(2) variable

Bình luận 0